Các bài báo được đánh giá ngang hàng &; đã xuất bản

Liệu pháp oxy cao áp có hiệu quả trong việc cải thiện sự phục hồi sau phẫu thuật tim và tim mạch không?

(Tài liệu nguồn)

Trừu tượng

Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) đã được nghiên cứu về tiềm năng cải thiện sự phục hồi sau phẫu thuật tim và tim mạch. Mặc dù việc sử dụng chính của HBOT không đặc biệt cho phẫu thuật tim, nhưng lợi ích của nó trong việc chữa lành vết thương, giảm viêm và tăng cường sửa chữa mô cho thấy nó có thể mang lại một số lợi thế trong bối cảnh này. Dưới đây là tổng quan dựa trên bằng chứng hiện tại và quan sát lâm sàng:

Lợi ích tiềm năng của HBOT trong phục hồi phẫu thuật tim

  1. Tăng cường chữa lành vết thương:
    • Vết mổ phẫu thuật: HBOT có thể cải thiện quá trình oxy hóa tại vị trí phẫu thuật, thúc đẩy quá trình chữa lành vết mổ nhanh hơn và hiệu quả hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
    • Vị trí ghép: Đối với các thủ tục liên quan đến ghép (ví dụ: ghép bắc cầu động mạch vành), HBOT có thể tăng cường chữa lành cả vị trí ghép và người hiến.
  2. Giảm viêm và phù:
    • Tác dụng chống viêm: HBOT có đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm và sưng sau phẫu thuật, có khả năng dẫn đến giảm đau và phục hồi nhanh hơn.
    • Giảm phù nề: Cải thiện oxy hóa có thể giúp giảm phù nề (sưng do giữ nước), có lợi trong giai đoạn hậu phẫu.
  3. Cải thiện việc cung cấp oxy:
    • Oxy hóa mô: HBOT làm tăng đáng kể lượng oxy hòa tan trong máu, cải thiện việc cung cấp oxy đến các mô, hỗ trợ phục hồi và giảm tổn thương thiếu máu cục bộ.
    • Sửa chữa mô tim: Cải thiện oxy hóa có thể hỗ trợ sửa chữa và tái tạo mô tim, đặc biệt là ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi thiếu máu cục bộ (lưu lượng máu bị hạn chế).
  4. Kiểm soát nhiễm khuẩn:
    • Tăng cường chức năng miễn dịch: HBOT có thể tăng cường phản ứng miễn dịch, giúp ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm trùng, một yếu tố quan trọng trong phục hồi sau phẫu thuật.

Bằng chứng và nghiên cứu lâm sàng

  1. Phẫu thuật bắc cầu tim phổi (CPB):
    • Một số nghiên cứu cho thấy HBOT có thể làm giảm stress oxy hóa và viêm sau phẫu thuật CPB, có khả năng cải thiện kết quả tổng thể và giảm các biến chứng như rung tâm nhĩ.
  2. Nhồi máu cơ tim (đau tim) Phục hồi:
    • Nghiên cứu chỉ ra rằng HBOT có thể giúp phục hồi bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim bằng cách giảm mức độ tổn thương tim và cải thiện kết quả chức năng.
  3. Bệnh động mạch ngoại biên và bệnh tim thiếu máu cục bộ:
    • HBOT đã cho thấy hứa hẹn trong điều trị bệnh động mạch ngoại biên và bệnh tim thiếu máu cục bộ bằng cách thúc đẩy sự hình thành mạch máu (hình thành các mạch máu mới) và cải thiện tưới máu mô.
  4. Bằng chứng trực tiếp hạn chế cho phẫu thuật tim:
    • Mặc dù lợi ích của HBOT trong việc chữa lành vết thương, giảm viêm và kiểm soát nhiễm trùng được ghi nhận rõ ràng, nhưng bằng chứng trực tiếp đặc biệt tập trung vào phục hồi phẫu thuật tim còn hạn chế. Nghiên cứu có mục tiêu hơn và thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để thiết lập lợi ích dứt khoát.

Cân nhắc thực tế

  1. Liệu pháp bổ trợ: HBOT thường được coi là một liệu pháp bổ trợ, có nghĩa là nó nên bổ sung thay vì thay thế chăm sóc sau phẫu thuật tiêu chuẩn.
  2. Lựa chọn bệnh nhân: Không phải tất cả bệnh nhân trải qua phẫu thuật tim sẽ là ứng cử viên phù hợp cho HBOT. Lựa chọn bệnh nhân nên liên quan đến việc đánh giá kỹ lưỡng bởi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  3. Phác đồ điều trị: Hiệu quả của HBOT có thể phụ thuộc vào các phác đồ điều trị cụ thể, bao gồm thời gian và tần suất của các phiên và mức áp suất được sử dụng.

Kết thúc

Liệu pháp oxy cao áp có những lợi ích tiềm năng có thể hỗ trợ phục hồi sau phẫu thuật tim và tim mạch, chủ yếu thông qua việc tăng cường chữa lành vết thương, giảm viêm, cải thiện việc cung cấp oxy và kiểm soát nhiễm trùng tốt hơn. Tuy nhiên, trong khi những tác dụng này cho thấy những lợi thế tiềm năng để phục hồi phẫu thuật tim, bằng chứng trực tiếp còn hạn chế và cần nhiều nghiên cứu hơn để thiết lập hiệu quả của nó một cách thuyết phục trong bối cảnh cụ thể này. HBOT nên được coi là một phần của kế hoạch chăm sóc sau phẫu thuật toàn diện phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân.