Chẩn đoán sinh thiết

Chẩn đoán sinh thiết – Làm thế nào nó hoạt động!

Bác sĩ ung thư được chỉ định của bạn và y tá của anh ấy sẽ gặp bạn qua video để xem xét kết quả ý kiến thứ hai của bạn. Anh ấy sẽ trả lời câu hỏi của bạn. Nếu điều trị là cần thiết, và bạn đang xem xét điều trị tại Hoa Kỳ, hãy chắc chắn để cho anh ta biết.

Đọc bên dưới để có được sự hiểu biết chi tiết về quá trình sinh thiết.

Trừu tượng

Sinh thiết là một thủ tục y tế trong đó một mẫu mô hoặc tế bào nhỏ được lấy từ cơ thể để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết nhằm mục đích chẩn đoán các bệnh, chẳng hạn như ung thư, nhiễm trùng và tình trạng viêm, bằng cách phân tích các mẫu mô hoặc tế bào. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách chẩn đoán sinh thiết hoạt động:

Các loại sinh thiết

  1. Sinh thiết kim
    • Chọc hút bằng kim nhỏ (FNA): Sử dụng một cây kim mỏng, rỗng để trích xuất một mẫu mô hoặc chất lỏng nhỏ.
    • Sinh thiết kim lõi: Sử dụng kim lớn hơn, rỗng hơn để loại bỏ lõi mô, cung cấp mẫu lớn hơn.
  2. Sinh thiết phẫu thuật
    • Sinh thiết vết mổ: Loại bỏ một phần mô bất thường.
    • Sinh thiết cắt bỏ: Loại bỏ các khu vực bất thường, chẳng hạn như một khối u hoặc khối.
  3. Sinh thiết nội soi
    • Một ống nội soi (một ống mỏng, linh hoạt với một máy ảnh) được sử dụng để xem bên trong khoang cơ thể và lấy mẫu mô.
  4. Sinh thiết da
    • Sinh thiết cạo râu: Cạo bỏ các lớp da trên cùng.
    • Sinh thiết đục lỗ: Sử dụng một công cụ tròn để loại bỏ một phần nhỏ, sâu hơn của da.
    • Sinh thiết cắt bỏ: Loại bỏ toàn bộ tổn thương hoặc vùng da bất thường.
  5. Sinh thiết tủy xương
    • Chiết xuất một mẫu tủy xương, thường là từ xương hông, để chẩn đoán rối loạn máu và ung thư.

Các bước trong quá trình sinh thiết

  1. Chuẩn bị
  • Tiền sử bệnh và khám sức khỏe: Bác sĩ xem xét lịch sử y tế của bệnh nhân và tiến hành kiểm tra thể chất.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, CT scan hoặc MRI có thể được sử dụng để hướng dẫn sinh thiết và xác định vị trí chính xác để lấy mẫu mô.
  • Đồng ý: Bệnh nhân được thông báo về thủ tục, bao gồm cả rủi ro và lợi ích của nó, và đồng ý bằng văn bản.
  1. Thủ tục
  • Sự gây tê: Gây tê cục bộ hoặc toàn thân được thực hiện để giảm thiểu đau đớn và khó chịu. Gây tê cục bộ làm tê vùng sinh thiết, trong khi gây mê toàn thân có thể được sử dụng cho các thủ tục rộng hơn.
  • Bộ sưu tập mẫu: Kỹ thuật sinh thiết cụ thể được sử dụng để thu thập mẫu mô hoặc tế bào. Bước này thay đổi tùy thuộc vào loại sinh thiết:
    • Sinh thiết kim: Kim được đưa vào khu vực bất thường để rút mô hoặc chất lỏng.
    • Sinh thiết phẫu thuật: Một vết mổ được thực hiện, và các mô bất thường được loại bỏ.
    • Sinh thiết nội soi: Nội soi được đưa vào khoang cơ thể, và các công cụ được sử dụng để thu thập mẫu.
    • Sinh thiết da: Một lưỡi dao hoặc công cụ đục lỗ được sử dụng để loại bỏ một mẫu da.
    • Sinh thiết tủy xương: Một cây kim được đưa vào xương để trích xuất tủy.
  1. Chăm sóc sau thủ thuật
  • Giám sát: Bệnh nhân được theo dõi bất kỳ biến chứng ngay lập tức, chẳng hạn như chảy máu hoặc nhiễm trùng.
  • Chăm sóc vết thương: Hướng dẫn được đưa ra về cách chăm sóc vị trí sinh thiết, bao gồm giữ cho nó sạch sẽ và khô ráo.
  • Quản lý đau: Thuốc giảm đau có thể được kê toa để kiểm soát bất kỳ sự khó chịu nào.

Phân tích mô

  1. Chuẩn bị mẫu
  • Fixation: Mẫu mô được bảo quản trong dung dịch cố định, thường là formalin, để ngăn ngừa sâu răng.
  • Nhúng: Các mô cố định được nhúng trong sáp parafin để cung cấp hỗ trợ cho việc cắt.
  • Phân đoạn: Các phần mỏng của mô được cắt bằng microtome và đặt trên các slide kính hiển vi.
  1. Nhuộm
  • Nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E): Kỹ thuật nhuộm màu phổ biến nhất, làm nổi bật cấu trúc và hình thái chung của mô.
  • Nhuộm đặc biệt và hóa mô miễn dịch: Các vết bẩn và kỹ thuật bổ sung có thể được sử dụng để xác định các loại tế bào cụ thể, protein hoặc các dấu hiệu khác.
  1. Kiểm tra bằng kính hiển vi
  • Đánh giá bệnh học: Một nhà nghiên cứu bệnh học kiểm tra các phần mô màu dưới kính hiển vi, tìm kiếm những bất thường trong cấu trúc tế bào, sắp xếp và bất kỳ dấu hiệu bệnh nào.
  • Chẩn đoán: Nhà nghiên cứu bệnh học đưa ra chẩn đoán dựa trên những thay đổi quan sát được trong mô, chẳng hạn như sự hiện diện của các tế bào ung thư, nhiễm trùng hoặc viêm.
  1. Xét nghiệm phân tử và di truyền
  • Phân tích thêm: Nếu cần thiết, các xét nghiệm bổ sung như phân tích phân tử, di truyền hoặc dấu ấn sinh học có thể được thực hiện để cung cấp thông tin chi tiết hơn về bệnh và hướng dẫn các quyết định điều trị.

Báo cáo và theo dõi

  1. Báo cáo bệnh lý
  • Kết quả: Báo cáo bệnh lý bao gồm những phát hiện chi tiết từ việc kiểm tra bằng kính hiển vi, bao gồm loại và cấp độ của bất kỳ bệnh nào được phát hiện.
  • Chẩn đoán: Báo cáo cung cấp chẩn đoán xác định dựa trên phân tích mô.
  • Khuyến nghị: Báo cáo có thể bao gồm các khuyến nghị để xét nghiệm hoặc điều trị thêm.
  1. Tư vấn
  • Thảo luận giữa bác sĩ và bệnh nhân: Bệnh nhân gặp bác sĩ để thảo luận về kết quả sinh thiết, chẩn đoán và các bước tiếp theo.
  • Lập kế hoạch điều trị: Dựa trên kết quả sinh thiết, một kế hoạch điều trị được phát triển, có thể bao gồm phẫu thuật, thuốc, xạ trị hoặc các liệu pháp khác.

Kết thúc

Sinh thiết là một công cụ chẩn đoán quan trọng giúp các bác sĩ xác định bản chất của các mô hoặc tế bào bất thường trong cơ thể. Thông qua việc thu thập mẫu cẩn thận, chuẩn bị và phân tích bằng kính hiển vi, sinh thiết cung cấp thông tin chi tiết hướng dẫn chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chính xác. Chuẩn bị đúng cách và chăm sóc theo dõi là điều cần thiết để đảm bảo kết quả tốt nhất cho bệnh nhân trải qua các thủ tục sinh thiết.